Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ordinary life insurance


noun
insurance on the life of the insured for a fixed amount at a definite premium that is paid each year in the same amount during the entire lifetime of the insured
Syn:
whole life insurance, straight life insurance
Hypernyms:
life insurance, life assurance


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.